--

cyperus papyrus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyperus papyrus

+ Noun

  • (thực vật học)cây cói giấy hay cây chỉ thảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyperus papyrus"
  • Những từ có chứa "cyperus papyrus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giấy cói Chăm
Lượt xem: 884